XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
0010 |
5053 |
4826 |
Giải năm |
1268 |
Giải tư |
24781 |
00872 |
85689 |
65259 |
55994 |
18050 |
24212 |
Giải ba |
34615 |
94952 |
Giải nhì |
53210 |
Giải nhất |
78489 |
Đặc biệt |
79083 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
10 |
53 |
26 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
81 |
72 |
89 |
59 |
94 |
50 |
12 |
Giải ba |
15 |
52 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
010 |
053 |
826 |
Giải năm |
268 |
Giải tư |
781 |
872 |
689 |
259 |
994 |
050 |
212 |
Giải ba |
615 |
952 |
Giải nhì |
210 |
Giải nhất |
489 |
Đặc biệt |
083 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
10 |
12 |
15 |
25 |
26 |
50 |
52 |
53 |
59 |
68 |
70 |
72 |
81 |
83 |
89 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 12, 15 |
2 |
25, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 52, 53, 59 |
6 |
68 |
7 |
70, 72 |
8 |
81, 83, 89, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 50, 70 |
1 |
81 |
2 |
12, 52, 72 |
3 |
53, 83 |
4 |
94 |
5 |
15, 25 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
59, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác