XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
4787 |
4452 |
5836 |
Giải năm |
4671 |
Giải tư |
28638 |
80198 |
87402 |
82543 |
94622 |
71988 |
79846 |
Giải ba |
80774 |
18780 |
Giải nhì |
89253 |
Giải nhất |
42371 |
Đặc biệt |
18907 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
87 |
52 |
36 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
38 |
98 |
02 |
43 |
22 |
88 |
46 |
Giải ba |
74 |
80 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
787 |
452 |
836 |
Giải năm |
671 |
Giải tư |
638 |
198 |
402 |
543 |
622 |
988 |
846 |
Giải ba |
774 |
780 |
Giải nhì |
253 |
Giải nhất |
371 |
Đặc biệt |
907 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
22 |
29 |
34 |
36 |
38 |
43 |
46 |
52 |
53 |
71 |
71 |
74 |
80 |
87 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
|
2 |
22, 29 |
3 |
34, 36, 38 |
4 |
43, 46 |
5 |
52, 53 |
6 |
|
7 |
71, 71, 74 |
8 |
80, 87, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
71, 71 |
2 |
02, 22, 52 |
3 |
43, 53 |
4 |
34, 74 |
5 |
|
6 |
36, 46 |
7 |
07, 87 |
8 |
38, 88, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác