XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
048 |
Giải sáu |
1589 |
9950 |
3631 |
Giải năm |
4336 |
Giải tư |
45369 |
97108 |
87085 |
50701 |
29766 |
11692 |
42675 |
Giải ba |
23199 |
44773 |
Giải nhì |
78952 |
Giải nhất |
37623 |
Đặc biệt |
816156 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
89 |
50 |
1 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
69 |
08 |
85 |
01 |
66 |
92 |
75 |
Giải ba |
99 |
73 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
048 |
Giải sáu |
589 |
950 |
31 |
Giải năm |
336 |
Giải tư |
369 |
108 |
085 |
701 |
766 |
692 |
675 |
Giải ba |
199 |
773 |
Giải nhì |
952 |
Giải nhất |
623 |
Đặc biệt |
156 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
1 |
23 |
36 |
48 |
50 |
52 |
56 |
65 |
66 |
69 |
73 |
75 |
85 |
89 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
1 |
2 |
23 |
3 |
36 |
4 |
48 |
5 |
50, 52, 56 |
6 |
65, 66, 69 |
7 |
73, 75 |
8 |
85, 89 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 50 |
1 |
01 |
2 |
52, 92 |
3 |
23, 73 |
4 |
|
5 |
65, 75, 85 |
6 |
36, 56, 66 |
7 |
|
8 |
08, 48 |
9 |
69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác