XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
6364 |
7695 |
6352 |
Giải năm |
1582 |
Giải tư |
78045 |
09935 |
22289 |
22586 |
28908 |
14308 |
12278 |
Giải ba |
91550 |
18676 |
Giải nhì |
48444 |
Giải nhất |
62128 |
Đặc biệt |
11401 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
64 |
95 |
52 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
45 |
35 |
89 |
86 |
08 |
08 |
78 |
Giải ba |
50 |
76 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
364 |
695 |
352 |
Giải năm |
582 |
Giải tư |
045 |
935 |
289 |
586 |
908 |
308 |
278 |
Giải ba |
550 |
676 |
Giải nhì |
444 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
401 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
08 |
28 |
35 |
37 |
44 |
45 |
50 |
52 |
64 |
76 |
78 |
82 |
86 |
89 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08, 08 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
35, 37 |
4 |
44, 45 |
5 |
50, 52 |
6 |
64 |
7 |
76, 78 |
8 |
82, 86, 89 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01 |
2 |
52, 82 |
3 |
|
4 |
44, 64, 94 |
5 |
35, 45, 95 |
6 |
76, 86 |
7 |
37 |
8 |
08, 08, 28, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác