XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
6222 |
9964 |
0078 |
Giải năm |
9952 |
Giải tư |
68094 |
30086 |
99228 |
93110 |
95942 |
82256 |
18117 |
Giải ba |
93548 |
30190 |
Giải nhì |
42219 |
Giải nhất |
10013 |
Đặc biệt |
74605 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
22 |
64 |
78 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
94 |
86 |
28 |
10 |
42 |
56 |
17 |
Giải ba |
48 |
90 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
222 |
964 |
078 |
Giải năm |
952 |
Giải tư |
094 |
086 |
228 |
110 |
942 |
256 |
117 |
Giải ba |
548 |
190 |
Giải nhì |
219 |
Giải nhất |
013 |
Đặc biệt |
605 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
10 |
13 |
17 |
19 |
22 |
28 |
42 |
48 |
52 |
56 |
64 |
69 |
78 |
86 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
10, 13, 17, 19 |
2 |
22, 28 |
3 |
|
4 |
42, 48 |
5 |
52, 56 |
6 |
64, 69 |
7 |
78 |
8 |
86 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 90 |
1 |
|
2 |
22, 42, 52 |
3 |
13 |
4 |
64, 94 |
5 |
05 |
6 |
56, 86 |
7 |
17 |
8 |
28, 48, 78 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác