XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
8206 |
5733 |
4120 |
Giải năm |
7364 |
Giải tư |
68554 |
34989 |
25549 |
77034 |
80833 |
79667 |
92238 |
Giải ba |
23776 |
75468 |
Giải nhì |
74221 |
Giải nhất |
46029 |
Đặc biệt |
75299 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
06 |
33 |
20 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
54 |
89 |
49 |
34 |
33 |
67 |
38 |
Giải ba |
76 |
68 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
206 |
733 |
120 |
Giải năm |
364 |
Giải tư |
554 |
989 |
549 |
034 |
833 |
667 |
238 |
Giải ba |
776 |
468 |
Giải nhì |
221 |
Giải nhất |
029 |
Đặc biệt |
299 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
20 |
21 |
29 |
29 |
33 |
33 |
34 |
38 |
49 |
54 |
64 |
67 |
68 |
76 |
86 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
20, 21, 29, 29 |
3 |
33, 33, 34, 38 |
4 |
49 |
5 |
54 |
6 |
64, 67, 68 |
7 |
76 |
8 |
86, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
33, 33 |
4 |
34, 54, 64 |
5 |
|
6 |
06, 76, 86 |
7 |
67 |
8 |
38, 68 |
9 |
29, 29, 49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác