XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
0016 |
1060 |
6990 |
Giải năm |
8373 |
Giải tư |
04367 |
98456 |
05146 |
27346 |
26041 |
47753 |
59636 |
Giải ba |
32275 |
54815 |
Giải nhì |
60539 |
Giải nhất |
82329 |
Đặc biệt |
745084 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
16 |
60 |
90 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
67 |
56 |
46 |
46 |
41 |
53 |
36 |
Giải ba |
75 |
15 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
016 |
060 |
990 |
Giải năm |
373 |
Giải tư |
367 |
456 |
146 |
346 |
041 |
753 |
636 |
Giải ba |
275 |
815 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
329 |
Đặc biệt |
084 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
16 |
29 |
36 |
39 |
41 |
46 |
46 |
49 |
53 |
56 |
60 |
67 |
73 |
75 |
82 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 16 |
2 |
29 |
3 |
36, 39 |
4 |
41, 46, 46, 49 |
5 |
53, 56 |
6 |
60, 67 |
7 |
73, 75 |
8 |
82, 84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
41 |
2 |
82 |
3 |
53, 73 |
4 |
84 |
5 |
15, 75 |
6 |
16, 36, 46, 46, 56 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
29, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác