XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
6764 |
3573 |
8828 |
Giải năm |
8248 |
Giải tư |
12897 |
01587 |
94435 |
54302 |
80052 |
52090 |
08389 |
Giải ba |
99880 |
91127 |
Giải nhì |
45293 |
Giải nhất |
94926 |
Đặc biệt |
91639 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
64 |
73 |
28 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
97 |
87 |
35 |
02 |
52 |
90 |
89 |
Giải ba |
80 |
27 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
764 |
573 |
828 |
Giải năm |
248 |
Giải tư |
897 |
587 |
435 |
302 |
052 |
090 |
389 |
Giải ba |
880 |
127 |
Giải nhì |
293 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
639 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
26 |
27 |
28 |
35 |
39 |
48 |
52 |
64 |
73 |
75 |
80 |
87 |
89 |
90 |
90 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
|
2 |
26, 27, 28 |
3 |
35, 39 |
4 |
48 |
5 |
52 |
6 |
64 |
7 |
73, 75 |
8 |
80, 87, 89 |
9 |
90, 90, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90, 90 |
1 |
|
2 |
02, 52 |
3 |
73, 93 |
4 |
64 |
5 |
35, 75 |
6 |
26 |
7 |
27, 87, 97 |
8 |
28, 48 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác