XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
6201 |
4177 |
4313 |
Giải năm |
1660 |
Giải tư |
47218 |
88724 |
61943 |
13577 |
90275 |
46229 |
62349 |
Giải ba |
58751 |
15499 |
Giải nhì |
67774 |
Giải nhất |
83101 |
Đặc biệt |
63994 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
01 |
77 |
13 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
18 |
24 |
43 |
77 |
75 |
29 |
49 |
Giải ba |
51 |
99 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
201 |
177 |
313 |
Giải năm |
660 |
Giải tư |
218 |
724 |
943 |
577 |
275 |
229 |
349 |
Giải ba |
751 |
499 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
101 |
Đặc biệt |
994 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
13 |
18 |
24 |
29 |
43 |
48 |
49 |
51 |
60 |
74 |
75 |
77 |
77 |
91 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
13, 18 |
2 |
24, 29 |
3 |
|
4 |
43, 48, 49 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
74, 75, 77, 77 |
8 |
|
9 |
91, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 01, 51, 91 |
2 |
|
3 |
13, 43 |
4 |
24, 74, 94 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
77, 77 |
8 |
18, 48 |
9 |
29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác