XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
7047 |
8380 |
3494 |
Giải năm |
4701 |
Giải tư |
00850 |
61398 |
68514 |
56449 |
94286 |
82413 |
55070 |
Giải ba |
29227 |
64534 |
Giải nhì |
06384 |
Giải nhất |
00822 |
Đặc biệt |
417381 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
47 |
80 |
|
Giải năm |
01 |
Giải tư |
50 |
98 |
14 |
49 |
86 |
13 |
70 |
Giải ba |
27 |
34 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
047 |
380 |
|
Giải năm |
701 |
Giải tư |
850 |
398 |
514 |
449 |
286 |
413 |
070 |
Giải ba |
227 |
534 |
Giải nhì |
384 |
Giải nhất |
822 |
Đặc biệt |
381 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
13 |
14 |
19 |
22 |
26 |
27 |
34 |
47 |
49 |
50 |
70 |
80 |
81 |
84 |
86 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
13, 14, 19 |
2 |
22, 26, 27 |
3 |
34 |
4 |
47, 49 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
80, 81, 84, 86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 70, 80 |
1 |
01, 81 |
2 |
22 |
3 |
13 |
4 |
14, 34, 84 |
5 |
|
6 |
26, 86 |
7 |
27, 47 |
8 |
98 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác