XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
8712 |
4744 |
3350 |
Giải năm |
6070 |
Giải tư |
94658 |
40422 |
55414 |
89058 |
04691 |
69372 |
50835 |
Giải ba |
37177 |
95431 |
Giải nhì |
08120 |
Giải nhất |
90229 |
Đặc biệt |
37267 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
12 |
44 |
50 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
58 |
22 |
14 |
58 |
91 |
72 |
35 |
Giải ba |
77 |
31 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
712 |
744 |
350 |
Giải năm |
070 |
Giải tư |
658 |
422 |
414 |
058 |
691 |
372 |
835 |
Giải ba |
177 |
431 |
Giải nhì |
120 |
Giải nhất |
229 |
Đặc biệt |
267 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
14 |
20 |
22 |
29 |
31 |
31 |
35 |
44 |
50 |
58 |
58 |
67 |
70 |
72 |
77 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14 |
2 |
20, 22, 29 |
3 |
31, 31, 35 |
4 |
44 |
5 |
50, 58, 58 |
6 |
67 |
7 |
70, 72, 77 |
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 70 |
1 |
31, 31, 91 |
2 |
12, 22, 72 |
3 |
|
4 |
14, 44 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
67, 77 |
8 |
58, 58 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác