XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
7981 |
0944 |
5701 |
Giải năm |
8971 |
Giải tư |
63617 |
18023 |
49193 |
59665 |
36619 |
68898 |
11469 |
Giải ba |
49082 |
65424 |
Giải nhì |
04617 |
Giải nhất |
74590 |
Đặc biệt |
186700 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
81 |
44 |
01 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
17 |
23 |
93 |
65 |
19 |
98 |
69 |
Giải ba |
82 |
24 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
981 |
944 |
701 |
Giải năm |
971 |
Giải tư |
617 |
023 |
193 |
665 |
619 |
898 |
469 |
Giải ba |
082 |
424 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
590 |
Đặc biệt |
700 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
17 |
17 |
19 |
23 |
24 |
27 |
44 |
59 |
65 |
69 |
71 |
81 |
82 |
90 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01 |
1 |
17, 17, 19 |
2 |
23, 24, 27 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
59 |
6 |
65, 69 |
7 |
71 |
8 |
81, 82 |
9 |
90, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
01, 71, 81 |
2 |
82 |
3 |
23, 93 |
4 |
24, 44 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
17, 17, 27 |
8 |
98 |
9 |
19, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác