XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
5148 |
5828 |
9048 |
Giải năm |
2370 |
Giải tư |
07775 |
33608 |
70168 |
97313 |
66450 |
66424 |
78788 |
Giải ba |
60341 |
98945 |
Giải nhì |
67678 |
Giải nhất |
24632 |
Đặc biệt |
291441 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
48 |
28 |
48 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
75 |
08 |
68 |
13 |
50 |
24 |
88 |
Giải ba |
41 |
45 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
148 |
828 |
048 |
Giải năm |
370 |
Giải tư |
775 |
608 |
168 |
313 |
450 |
424 |
788 |
Giải ba |
341 |
945 |
Giải nhì |
678 |
Giải nhất |
632 |
Đặc biệt |
441 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
24 |
28 |
32 |
41 |
41 |
45 |
48 |
48 |
50 |
57 |
66 |
68 |
70 |
75 |
78 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13 |
2 |
24, 28 |
3 |
32 |
4 |
41, 41, 45, 48, 48 |
5 |
50, 57 |
6 |
66, 68 |
7 |
70, 75, 78 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
41, 41 |
2 |
32 |
3 |
13 |
4 |
24 |
5 |
45, 75 |
6 |
66 |
7 |
57 |
8 |
08, 28, 48, 48, 68, 78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác