XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
7800 |
2008 |
3848 |
Giải năm |
2730 |
Giải tư |
99616 |
52642 |
19990 |
25927 |
88929 |
53639 |
15727 |
Giải ba |
88399 |
24841 |
Giải nhì |
50544 |
Giải nhất |
39832 |
Đặc biệt |
051532 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
00 |
08 |
|
Giải năm |
30 |
Giải tư |
16 |
42 |
90 |
27 |
29 |
39 |
27 |
Giải ba |
99 |
41 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
800 |
008 |
|
Giải năm |
730 |
Giải tư |
616 |
642 |
990 |
927 |
929 |
639 |
727 |
Giải ba |
399 |
841 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
832 |
Đặc biệt |
532 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
08 |
16 |
20 |
27 |
27 |
29 |
30 |
32 |
32 |
38 |
39 |
41 |
42 |
44 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08 |
1 |
16 |
2 |
20, 27, 27, 29 |
3 |
30, 32, 32, 38, 39 |
4 |
41, 42, 44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 30, 90 |
1 |
41 |
2 |
32, 32, 42 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
27, 27 |
8 |
08, 38 |
9 |
29, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác