XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
0827 |
5884 |
7628 |
Giải năm |
0136 |
Giải tư |
68312 |
09314 |
86067 |
40703 |
40747 |
79935 |
74033 |
Giải ba |
52017 |
03311 |
Giải nhì |
26419 |
Giải nhất |
94383 |
Đặc biệt |
740536 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
27 |
84 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
12 |
14 |
67 |
03 |
47 |
35 |
33 |
Giải ba |
17 |
11 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
827 |
884 |
|
Giải năm |
136 |
Giải tư |
312 |
314 |
067 |
703 |
747 |
935 |
033 |
Giải ba |
017 |
311 |
Giải nhì |
419 |
Giải nhất |
383 |
Đặc biệt |
536 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
05 |
11 |
12 |
14 |
17 |
19 |
27 |
33 |
35 |
36 |
36 |
47 |
54 |
67 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05 |
1 |
11, 12, 14, 17, 19 |
2 |
27 |
3 |
33, 35, 36, 36 |
4 |
47 |
5 |
54 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
12 |
3 |
03, 33, 83 |
4 |
14, 54, 84 |
5 |
05, 35 |
6 |
36, 36 |
7 |
17, 27, 47, 67 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác