XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
7654 |
3525 |
8893 |
Giải năm |
1853 |
Giải tư |
13083 |
29218 |
94875 |
26670 |
48887 |
01536 |
87814 |
Giải ba |
54081 |
17127 |
Giải nhì |
64538 |
Giải nhất |
35820 |
Đặc biệt |
366321 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
54 |
25 |
93 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
83 |
18 |
75 |
70 |
87 |
36 |
14 |
Giải ba |
81 |
27 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
654 |
525 |
893 |
Giải năm |
853 |
Giải tư |
083 |
218 |
875 |
670 |
887 |
536 |
814 |
Giải ba |
081 |
127 |
Giải nhì |
538 |
Giải nhất |
820 |
Đặc biệt |
321 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
14 |
18 |
20 |
21 |
25 |
27 |
36 |
38 |
53 |
54 |
70 |
75 |
81 |
83 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 14, 18 |
2 |
20, 21, 25, 27 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
53, 54 |
6 |
|
7 |
70, 75 |
8 |
81, 83, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
21, 81 |
2 |
12 |
3 |
53, 83, 93 |
4 |
14, 54 |
5 |
05, 25, 75 |
6 |
36 |
7 |
27, 87 |
8 |
18, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác