XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
1619 |
9537 |
5041 |
Giải năm |
7426 |
Giải tư |
37878 |
51508 |
46913 |
46070 |
69583 |
62800 |
45539 |
Giải ba |
57064 |
26967 |
Giải nhì |
32380 |
Giải nhất |
40361 |
Đặc biệt |
744914 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
19 |
37 |
41 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
78 |
08 |
13 |
70 |
83 |
00 |
39 |
Giải ba |
64 |
67 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
619 |
537 |
041 |
Giải năm |
426 |
Giải tư |
878 |
508 |
913 |
070 |
583 |
800 |
539 |
Giải ba |
064 |
967 |
Giải nhì |
380 |
Giải nhất |
361 |
Đặc biệt |
914 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
13 |
14 |
19 |
26 |
31 |
37 |
39 |
41 |
61 |
64 |
67 |
70 |
78 |
80 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
13, 14, 19 |
2 |
26 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
61, 64, 67 |
7 |
70, 78 |
8 |
80, 83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 80 |
1 |
31, 41, 61 |
2 |
|
3 |
13, 83 |
4 |
14, 64 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
37, 67, 87 |
8 |
08, 78 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác