XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
8938 |
5495 |
2726 |
Giải năm |
8184 |
Giải tư |
64736 |
43216 |
89840 |
89484 |
57854 |
78436 |
56457 |
Giải ba |
43883 |
04297 |
Giải nhì |
96586 |
Giải nhất |
79241 |
Đặc biệt |
41444 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
38 |
95 |
26 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
36 |
16 |
40 |
84 |
54 |
36 |
57 |
Giải ba |
83 |
97 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
938 |
495 |
726 |
Giải năm |
184 |
Giải tư |
736 |
216 |
840 |
484 |
854 |
436 |
457 |
Giải ba |
883 |
297 |
Giải nhì |
586 |
Giải nhất |
241 |
Đặc biệt |
444 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
16 |
26 |
36 |
36 |
38 |
40 |
41 |
44 |
54 |
57 |
83 |
84 |
84 |
86 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 16 |
2 |
26 |
3 |
36, 36, 38 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
54, 57 |
6 |
|
7 |
|
8 |
83, 84, 84, 86 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
83 |
4 |
44, 54, 84, 84 |
5 |
95 |
6 |
16, 26, 36, 36, 86 |
7 |
57, 97 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác