XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
098 |
Giải sáu |
2844 |
4677 |
6199 |
Giải năm |
4131 |
Giải tư |
99569 |
37407 |
22345 |
19895 |
69219 |
82437 |
06915 |
Giải ba |
56136 |
21701 |
Giải nhì |
81356 |
Giải nhất |
32961 |
Đặc biệt |
52640 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
44 |
77 |
99 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
69 |
07 |
45 |
95 |
19 |
37 |
15 |
Giải ba |
36 |
01 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
098 |
Giải sáu |
844 |
677 |
199 |
Giải năm |
131 |
Giải tư |
569 |
407 |
345 |
895 |
219 |
437 |
915 |
Giải ba |
136 |
701 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
961 |
Đặc biệt |
640 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
15 |
19 |
31 |
34 |
36 |
37 |
40 |
44 |
45 |
56 |
61 |
69 |
77 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
15, 19 |
2 |
|
3 |
31, 34, 36, 37 |
4 |
40, 44, 45 |
5 |
56 |
6 |
61, 69 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 31, 61 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 44 |
5 |
15, 45, 95 |
6 |
36, 56 |
7 |
07, 37, 77 |
8 |
98 |
9 |
19, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác