XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
030 |
Giải sáu |
0615 |
6556 |
5056 |
Giải năm |
2611 |
Giải tư |
12589 |
98004 |
32225 |
51846 |
14654 |
53296 |
12943 |
Giải ba |
35599 |
67306 |
Giải nhì |
20930 |
Giải nhất |
74173 |
Đặc biệt |
89990 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
15 |
56 |
56 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
89 |
04 |
25 |
46 |
54 |
96 |
43 |
Giải ba |
99 |
06 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
030 |
Giải sáu |
615 |
556 |
056 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
589 |
004 |
225 |
846 |
654 |
296 |
943 |
Giải ba |
599 |
306 |
Giải nhì |
930 |
Giải nhất |
173 |
Đặc biệt |
990 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
11 |
15 |
25 |
30 |
30 |
43 |
46 |
54 |
56 |
56 |
73 |
88 |
89 |
90 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
11, 15 |
2 |
25 |
3 |
30, 30 |
4 |
43, 46 |
5 |
54, 56, 56 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
88, 89 |
9 |
90, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 90 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
43, 73 |
4 |
04, 54 |
5 |
15, 25 |
6 |
06, 46, 56, 56, 96 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác