XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
6611 |
9079 |
5517 |
Giải năm |
0203 |
Giải tư |
28625 |
62371 |
35688 |
78398 |
85232 |
26186 |
25740 |
Giải ba |
81617 |
68874 |
Giải nhì |
06202 |
Giải nhất |
24620 |
Đặc biệt |
851226 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
11 |
79 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
25 |
71 |
88 |
98 |
32 |
86 |
40 |
Giải ba |
17 |
74 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
611 |
079 |
|
Giải năm |
203 |
Giải tư |
625 |
371 |
688 |
398 |
232 |
186 |
740 |
Giải ba |
617 |
874 |
Giải nhì |
202 |
Giải nhất |
620 |
Đặc biệt |
226 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
11 |
17 |
20 |
25 |
26 |
32 |
40 |
50 |
71 |
74 |
79 |
86 |
88 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
11, 17 |
2 |
20, 25, 26 |
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
71, 74, 79 |
8 |
86, 88 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 50 |
1 |
11, 71 |
2 |
02, 32 |
3 |
03 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
26, 86 |
7 |
17 |
8 |
88, 98 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác