XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
9932 |
3615 |
2937 |
Giải năm |
4566 |
Giải tư |
09788 |
29203 |
18085 |
51471 |
85531 |
53710 |
34474 |
Giải ba |
81628 |
80454 |
Giải nhì |
12236 |
Giải nhất |
78952 |
Đặc biệt |
738448 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
32 |
15 |
7 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
88 |
03 |
85 |
71 |
31 |
10 |
74 |
Giải ba |
28 |
54 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
932 |
615 |
37 |
Giải năm |
566 |
Giải tư |
788 |
203 |
085 |
471 |
531 |
710 |
474 |
Giải ba |
628 |
454 |
Giải nhì |
236 |
Giải nhất |
952 |
Đặc biệt |
448 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
14 |
15 |
28 |
31 |
32 |
36 |
48 |
48 |
52 |
54 |
66 |
7 |
71 |
74 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 14, 15 |
2 |
28 |
3 |
31, 32, 36 |
4 |
48, 48 |
5 |
52, 54 |
6 |
66 |
7 |
7 , 71, 74 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 7 |
1 |
31, 71 |
2 |
32, 52 |
3 |
03 |
4 |
14, 54, 74 |
5 |
15, 85 |
6 |
36, 66 |
7 |
|
8 |
28, 48, 48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác