XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
9085 |
2565 |
5669 |
Giải năm |
5609 |
Giải tư |
34439 |
87100 |
75831 |
80035 |
17621 |
09445 |
30214 |
Giải ba |
24786 |
93205 |
Giải nhì |
19219 |
Giải nhất |
07096 |
Đặc biệt |
270160 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
85 |
65 |
9 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
39 |
00 |
31 |
35 |
21 |
45 |
14 |
Giải ba |
86 |
05 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
085 |
565 |
69 |
Giải năm |
609 |
Giải tư |
439 |
100 |
831 |
035 |
621 |
445 |
214 |
Giải ba |
786 |
205 |
Giải nhì |
219 |
Giải nhất |
096 |
Đặc biệt |
160 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
09 |
14 |
19 |
21 |
31 |
35 |
39 |
45 |
60 |
65 |
71 |
85 |
86 |
9 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 09 |
1 |
14, 19 |
2 |
21 |
3 |
31, 35, 39 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60, 65 |
7 |
71 |
8 |
85, 86 |
9 |
9 , 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 9 |
1 |
21, 31, 71 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
05, 35, 45, 65, 85 |
6 |
86, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác