XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
4713 |
1170 |
2970 |
Giải năm |
4310 |
Giải tư |
65114 |
91524 |
12164 |
99125 |
08033 |
34245 |
76576 |
Giải ba |
51070 |
40554 |
Giải nhì |
54926 |
Giải nhất |
22261 |
Đặc biệt |
289354 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
13 |
70 |
|
Giải năm |
10 |
Giải tư |
14 |
24 |
64 |
25 |
33 |
45 |
76 |
Giải ba |
70 |
54 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
713 |
170 |
|
Giải năm |
310 |
Giải tư |
114 |
524 |
164 |
125 |
033 |
245 |
576 |
Giải ba |
070 |
554 |
Giải nhì |
926 |
Giải nhất |
261 |
Đặc biệt |
354 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
13 |
14 |
24 |
25 |
26 |
33 |
45 |
54 |
54 |
61 |
64 |
67 |
70 |
70 |
76 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13, 14 |
2 |
24, 25, 26 |
3 |
33 |
4 |
45 |
5 |
54, 54 |
6 |
61, 64, 67 |
7 |
70, 70, 76 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70, 70 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
13, 33 |
4 |
14, 24, 54, 54, 64 |
5 |
25, 45 |
6 |
26, 76 |
7 |
67 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác