XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
9608 |
8079 |
0801 |
Giải năm |
8569 |
Giải tư |
17219 |
95365 |
96509 |
13821 |
98536 |
31301 |
93996 |
Giải ba |
79599 |
40059 |
Giải nhì |
82421 |
Giải nhất |
36493 |
Đặc biệt |
44585 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
08 |
79 |
01 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
19 |
65 |
09 |
21 |
36 |
01 |
96 |
Giải ba |
99 |
59 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
608 |
079 |
801 |
Giải năm |
569 |
Giải tư |
219 |
365 |
509 |
821 |
536 |
301 |
996 |
Giải ba |
599 |
059 |
Giải nhì |
421 |
Giải nhất |
493 |
Đặc biệt |
585 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
08 |
09 |
19 |
21 |
21 |
36 |
50 |
59 |
65 |
69 |
70 |
79 |
85 |
93 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 08, 09 |
1 |
19 |
2 |
21, 21 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
50, 59 |
6 |
65, 69 |
7 |
70, 79 |
8 |
85 |
9 |
93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
01, 01, 21, 21 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
65, 85 |
6 |
36, 96 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
09, 19, 59, 69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác