XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
056 |
Giải sáu |
5873 |
1777 |
1283 |
Giải năm |
0792 |
Giải tư |
76510 |
88988 |
45748 |
61837 |
33788 |
67107 |
99127 |
Giải ba |
99334 |
08328 |
Giải nhì |
86611 |
Giải nhất |
11614 |
Đặc biệt |
608407 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
73 |
77 |
83 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
10 |
88 |
48 |
37 |
88 |
07 |
27 |
Giải ba |
34 |
28 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
056 |
Giải sáu |
873 |
777 |
283 |
Giải năm |
792 |
Giải tư |
510 |
988 |
748 |
837 |
788 |
107 |
127 |
Giải ba |
334 |
328 |
Giải nhì |
611 |
Giải nhất |
614 |
Đặc biệt |
407 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
10 |
11 |
14 |
27 |
28 |
34 |
37 |
48 |
56 |
67 |
73 |
77 |
83 |
88 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
10, 11, 14 |
2 |
27, 28 |
3 |
34, 37 |
4 |
48 |
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
73, 77 |
8 |
83, 88, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
11 |
2 |
92 |
3 |
73, 83 |
4 |
14, 34 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
07, 07, 27, 37, 67, 77 |
8 |
28, 48, 88, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác