XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
6351 |
0069 |
4010 |
Giải năm |
3346 |
Giải tư |
05311 |
44127 |
78660 |
17558 |
04172 |
74009 |
80250 |
Giải ba |
80943 |
42928 |
Giải nhì |
38953 |
Giải nhất |
10153 |
Đặc biệt |
960406 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
51 |
69 |
|
Giải năm |
46 |
Giải tư |
11 |
27 |
60 |
58 |
72 |
09 |
50 |
Giải ba |
43 |
28 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
351 |
069 |
|
Giải năm |
346 |
Giải tư |
311 |
127 |
660 |
558 |
172 |
009 |
250 |
Giải ba |
943 |
928 |
Giải nhì |
953 |
Giải nhất |
153 |
Đặc biệt |
406 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
09 |
11 |
26 |
27 |
28 |
43 |
46 |
50 |
51 |
53 |
53 |
58 |
60 |
69 |
72 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
11 |
2 |
26, 27, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46 |
5 |
50, 51, 53, 53, 58 |
6 |
60, 69 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60 |
1 |
11, 51 |
2 |
72, 92 |
3 |
43, 53, 53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 26, 46 |
7 |
27 |
8 |
28, 58 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác