XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
5882 |
1352 |
6372 |
Giải năm |
5133 |
Giải tư |
96351 |
74957 |
72047 |
49600 |
79778 |
55136 |
38570 |
Giải ba |
85275 |
16154 |
Giải nhì |
29333 |
Giải nhất |
32786 |
Đặc biệt |
930093 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
82 |
52 |
72 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
51 |
57 |
47 |
00 |
78 |
36 |
70 |
Giải ba |
75 |
54 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
882 |
352 |
372 |
Giải năm |
133 |
Giải tư |
351 |
957 |
047 |
600 |
778 |
136 |
570 |
Giải ba |
275 |
154 |
Giải nhì |
333 |
Giải nhất |
786 |
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
22 |
33 |
33 |
34 |
36 |
47 |
51 |
52 |
54 |
57 |
70 |
72 |
75 |
78 |
82 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
33, 33, 34, 36 |
4 |
47 |
5 |
51, 52, 54, 57 |
6 |
|
7 |
70, 72, 75, 78 |
8 |
82, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
51 |
2 |
22, 52, 72, 82 |
3 |
33, 33, 93 |
4 |
34, 54 |
5 |
75 |
6 |
36, 86 |
7 |
47, 57 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác