XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
0237 |
9957 |
7581 |
Giải năm |
9872 |
Giải tư |
00697 |
58398 |
18777 |
82438 |
98948 |
81471 |
41306 |
Giải ba |
05914 |
85161 |
Giải nhì |
04406 |
Giải nhất |
32570 |
Đặc biệt |
652198 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
37 |
57 |
81 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
97 |
98 |
77 |
38 |
48 |
71 |
06 |
Giải ba |
14 |
61 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
237 |
957 |
581 |
Giải năm |
872 |
Giải tư |
697 |
398 |
777 |
438 |
948 |
471 |
306 |
Giải ba |
914 |
161 |
Giải nhì |
406 |
Giải nhất |
570 |
Đặc biệt |
198 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
06 |
14 |
37 |
38 |
48 |
57 |
61 |
66 |
70 |
71 |
72 |
77 |
81 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 06 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
37, 38 |
4 |
48 |
5 |
57 |
6 |
61, 66 |
7 |
70, 71, 72, 77 |
8 |
81 |
9 |
97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
61, 71, 81 |
2 |
72 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
06, 06, 66 |
7 |
37, 57, 77, 97 |
8 |
38, 48, 98, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác