XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
1852 |
7078 |
1278 |
Giải năm |
3801 |
Giải tư |
95285 |
53257 |
23496 |
43695 |
13547 |
12344 |
99971 |
Giải ba |
65210 |
44792 |
Giải nhì |
69805 |
Giải nhất |
30409 |
Đặc biệt |
069063 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
52 |
78 |
78 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
85 |
57 |
96 |
95 |
47 |
44 |
71 |
Giải ba |
10 |
92 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
852 |
078 |
278 |
Giải năm |
801 |
Giải tư |
285 |
257 |
496 |
695 |
547 |
344 |
971 |
Giải ba |
210 |
792 |
Giải nhì |
805 |
Giải nhất |
409 |
Đặc biệt |
063 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
09 |
10 |
44 |
47 |
52 |
57 |
63 |
71 |
75 |
78 |
78 |
85 |
92 |
95 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 09 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 47 |
5 |
52, 57 |
6 |
63 |
7 |
71, 75, 78, 78 |
8 |
85 |
9 |
92, 95, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 71 |
2 |
52, 92 |
3 |
63 |
4 |
44 |
5 |
05, 75, 85, 95 |
6 |
96, 96 |
7 |
47, 57 |
8 |
78, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác