XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
393 |
Giải sáu |
1776 |
0436 |
8279 |
Giải năm |
9655 |
Giải tư |
32286 |
60665 |
08733 |
52730 |
95051 |
76351 |
29127 |
Giải ba |
32666 |
71138 |
Giải nhì |
90668 |
Giải nhất |
11544 |
Đặc biệt |
658093 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
76 |
36 |
|
Giải năm |
55 |
Giải tư |
86 |
65 |
33 |
30 |
51 |
51 |
27 |
Giải ba |
66 |
38 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
393 |
Giải sáu |
776 |
436 |
|
Giải năm |
655 |
Giải tư |
286 |
665 |
733 |
730 |
051 |
351 |
127 |
Giải ba |
666 |
138 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
544 |
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
|
27 |
30 |
30 |
33 |
36 |
38 |
44 |
51 |
51 |
55 |
65 |
66 |
68 |
76 |
86 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
27 |
3 |
30, 30, 33, 36, 38 |
4 |
44 |
5 |
51, 51, 55 |
6 |
65, 66, 68 |
7 |
76 |
8 |
86 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30 |
1 |
51, 51 |
2 |
|
3 |
33, 93, 93 |
4 |
44 |
5 |
55, 65 |
6 |
36, 66, 76, 86 |
7 |
27 |
8 |
38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác