XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
6754 |
1683 |
2332 |
Giải năm |
8039 |
Giải tư |
00134 |
21423 |
59662 |
35303 |
88067 |
72590 |
52824 |
Giải ba |
95318 |
38714 |
Giải nhì |
89671 |
Giải nhất |
12178 |
Đặc biệt |
237488 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
54 |
83 |
2 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
34 |
23 |
62 |
03 |
67 |
90 |
24 |
Giải ba |
18 |
14 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
754 |
683 |
32 |
Giải năm |
039 |
Giải tư |
134 |
423 |
662 |
303 |
067 |
590 |
824 |
Giải ba |
318 |
714 |
Giải nhì |
671 |
Giải nhất |
178 |
Đặc biệt |
488 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
14 |
18 |
2 |
23 |
24 |
34 |
39 |
54 |
62 |
67 |
71 |
78 |
83 |
88 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 14, 18 |
2 |
2 , 23, 24 |
3 |
34, 39 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
62, 67 |
7 |
71, 78 |
8 |
83, 88 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 90 |
1 |
11, 71 |
2 |
62 |
3 |
03, 23, 83 |
4 |
14, 24, 34, 54, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
67 |
8 |
18, 78, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác