XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
9220 |
4854 |
4568 |
Giải năm |
7032 |
Giải tư |
38600 |
88996 |
79284 |
50381 |
69985 |
21895 |
73820 |
Giải ba |
86824 |
62740 |
Giải nhì |
62996 |
Giải nhất |
66805 |
Đặc biệt |
57619 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
20 |
54 |
68 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
00 |
96 |
84 |
81 |
85 |
95 |
20 |
Giải ba |
24 |
40 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
220 |
854 |
568 |
Giải năm |
032 |
Giải tư |
600 |
996 |
284 |
381 |
985 |
895 |
820 |
Giải ba |
824 |
740 |
Giải nhì |
996 |
Giải nhất |
805 |
Đặc biệt |
619 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
05 |
19 |
20 |
20 |
24 |
32 |
40 |
54 |
59 |
68 |
81 |
84 |
85 |
95 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 05 |
1 |
19 |
2 |
20, 20, 24 |
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
54, 59 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
81, 84, 85 |
9 |
95, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20, 40 |
1 |
81 |
2 |
02, 32 |
3 |
|
4 |
24, 54, 84 |
5 |
05, 85, 95 |
6 |
96, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác