XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
9344 |
4509 |
1150 |
Giải năm |
6736 |
Giải tư |
37801 |
81312 |
39697 |
71974 |
73904 |
68538 |
62439 |
Giải ba |
86284 |
33055 |
Giải nhì |
28081 |
Giải nhất |
16400 |
Đặc biệt |
855680 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
44 |
09 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
01 |
12 |
97 |
74 |
04 |
38 |
39 |
Giải ba |
84 |
55 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
344 |
509 |
|
Giải năm |
736 |
Giải tư |
801 |
312 |
697 |
974 |
904 |
538 |
439 |
Giải ba |
284 |
055 |
Giải nhì |
081 |
Giải nhất |
400 |
Đặc biệt |
680 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
04 |
09 |
12 |
36 |
38 |
39 |
44 |
55 |
69 |
74 |
80 |
81 |
84 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 04, 09 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
36, 38, 39 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
69 |
7 |
74 |
8 |
80, 81, 84 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
01, 81 |
2 |
12 |
3 |
93 |
4 |
04, 44, 74, 84 |
5 |
55 |
6 |
36 |
7 |
97 |
8 |
38 |
9 |
09, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác