XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
8727 |
1082 |
9159 |
Giải năm |
2762 |
Giải tư |
30022 |
78690 |
94286 |
47891 |
98734 |
70343 |
85693 |
Giải ba |
20574 |
12477 |
Giải nhì |
99409 |
Giải nhất |
76885 |
Đặc biệt |
301629 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
27 |
82 |
59 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
22 |
90 |
86 |
91 |
34 |
43 |
93 |
Giải ba |
74 |
77 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
727 |
082 |
159 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
022 |
690 |
286 |
891 |
734 |
343 |
693 |
Giải ba |
574 |
477 |
Giải nhì |
409 |
Giải nhất |
885 |
Đặc biệt |
629 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
22 |
27 |
29 |
34 |
43 |
59 |
62 |
62 |
74 |
77 |
82 |
85 |
86 |
89 |
90 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
22, 27, 29 |
3 |
34 |
4 |
43 |
5 |
59 |
6 |
62, 62 |
7 |
74, 77 |
8 |
82, 85, 86, 89 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
91 |
2 |
22, 62, 62, 82 |
3 |
43, 93 |
4 |
34, 74 |
5 |
85 |
6 |
86 |
7 |
27, 77 |
8 |
|
9 |
09, 29, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác