XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
4692 |
3731 |
3990 |
Giải năm |
7372 |
Giải tư |
23298 |
60703 |
84341 |
69899 |
70014 |
58381 |
71635 |
Giải ba |
61766 |
13409 |
Giải nhì |
55477 |
Giải nhất |
65186 |
Đặc biệt |
312872 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
92 |
31 |
90 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
98 |
03 |
41 |
99 |
14 |
81 |
35 |
Giải ba |
66 |
09 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
692 |
731 |
990 |
Giải năm |
372 |
Giải tư |
298 |
703 |
341 |
899 |
014 |
381 |
635 |
Giải ba |
766 |
409 |
Giải nhì |
477 |
Giải nhất |
186 |
Đặc biệt |
872 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
14 |
30 |
31 |
35 |
38 |
41 |
66 |
72 |
72 |
77 |
81 |
86 |
90 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
30, 31, 35, 38 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
72, 72, 77 |
8 |
81, 86 |
9 |
90, 92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
31, 41, 81 |
2 |
72, 72, 92 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
35 |
6 |
66, 86 |
7 |
77 |
8 |
38, 98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác