XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
1800 |
0821 |
2396 |
Giải năm |
0111 |
Giải tư |
47820 |
38486 |
47951 |
68744 |
87190 |
51839 |
71704 |
Giải ba |
45040 |
83300 |
Giải nhì |
02935 |
Giải nhất |
68376 |
Đặc biệt |
303729 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
00 |
21 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
20 |
86 |
51 |
44 |
90 |
39 |
04 |
Giải ba |
40 |
00 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
800 |
821 |
|
Giải năm |
111 |
Giải tư |
820 |
486 |
951 |
744 |
190 |
839 |
704 |
Giải ba |
040 |
300 |
Giải nhì |
935 |
Giải nhất |
376 |
Đặc biệt |
729 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
00 |
04 |
11 |
20 |
21 |
27 |
29 |
35 |
39 |
40 |
44 |
51 |
76 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 00, 04 |
1 |
11 |
2 |
20, 21, 27, 29 |
3 |
35, 39 |
4 |
40, 44 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 00, 20, 40, 90 |
1 |
11, 21, 51 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 44 |
5 |
35 |
6 |
76, 86 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác