XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
7525 |
3816 |
3531 |
Giải năm |
4048 |
Giải tư |
33044 |
77775 |
28165 |
51084 |
86371 |
44661 |
87759 |
Giải ba |
89868 |
08240 |
Giải nhì |
82308 |
Giải nhất |
54503 |
Đặc biệt |
107160 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
25 |
16 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
44 |
75 |
65 |
84 |
71 |
61 |
59 |
Giải ba |
68 |
40 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
525 |
816 |
|
Giải năm |
048 |
Giải tư |
044 |
775 |
165 |
084 |
371 |
661 |
759 |
Giải ba |
868 |
240 |
Giải nhì |
308 |
Giải nhất |
503 |
Đặc biệt |
160 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
16 |
25 |
40 |
44 |
48 |
59 |
60 |
61 |
62 |
65 |
68 |
71 |
75 |
80 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
16 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
40, 44, 48 |
5 |
59 |
6 |
60, 61, 62, 65, 68 |
7 |
71, 75 |
8 |
80, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 80 |
1 |
61, 71 |
2 |
62 |
3 |
03 |
4 |
44, 84 |
5 |
25, 65, 75 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
08, 48, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác