XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
9102 |
0088 |
1235 |
Giải năm |
0626 |
Giải tư |
18933 |
14458 |
64126 |
55957 |
19964 |
46407 |
68402 |
Giải ba |
70938 |
93488 |
Giải nhì |
02858 |
Giải nhất |
75033 |
Đặc biệt |
86269 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
02 |
88 |
35 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
33 |
58 |
26 |
57 |
64 |
07 |
02 |
Giải ba |
38 |
88 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
102 |
088 |
235 |
Giải năm |
626 |
Giải tư |
933 |
458 |
126 |
957 |
964 |
407 |
402 |
Giải ba |
938 |
488 |
Giải nhì |
858 |
Giải nhất |
033 |
Đặc biệt |
269 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
07 |
09 |
09 |
26 |
26 |
33 |
33 |
35 |
38 |
57 |
58 |
58 |
64 |
69 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 07, 09, 09 |
1 |
|
2 |
26, 26 |
3 |
33, 33, 35, 38 |
4 |
|
5 |
57, 58, 58 |
6 |
64, 69 |
7 |
|
8 |
88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 02 |
3 |
33, 33 |
4 |
64 |
5 |
35 |
6 |
26, 26 |
7 |
07, 57 |
8 |
38, 58, 58, 88, 88 |
9 |
09, 09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác