XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
7797 |
7664 |
4272 |
Giải năm |
4161 |
Giải tư |
62426 |
32352 |
42220 |
13740 |
30763 |
94713 |
12204 |
Giải ba |
58376 |
85809 |
Giải nhì |
47773 |
Giải nhất |
53465 |
Đặc biệt |
891977 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
97 |
64 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
26 |
52 |
20 |
40 |
63 |
13 |
04 |
Giải ba |
76 |
09 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
797 |
664 |
|
Giải năm |
161 |
Giải tư |
426 |
352 |
220 |
740 |
763 |
713 |
204 |
Giải ba |
376 |
809 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
465 |
Đặc biệt |
977 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
09 |
13 |
20 |
26 |
40 |
52 |
61 |
63 |
64 |
65 |
71 |
73 |
76 |
77 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 09 |
1 |
13 |
2 |
20, 26 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
52 |
6 |
61, 63, 64, 65 |
7 |
71, 73, 76, 77 |
8 |
|
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40 |
1 |
61, 71 |
2 |
52 |
3 |
13, 63, 73 |
4 |
04, 64 |
5 |
65 |
6 |
26, 76, 96 |
7 |
77, 97 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác