XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
6858 |
7938 |
6232 |
Giải năm |
0374 |
Giải tư |
00069 |
00159 |
44475 |
00917 |
84601 |
00517 |
11977 |
Giải ba |
09766 |
39001 |
Giải nhì |
82092 |
Giải nhất |
69533 |
Đặc biệt |
812452 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
58 |
38 |
2 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
69 |
59 |
75 |
17 |
01 |
17 |
77 |
Giải ba |
66 |
01 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
858 |
938 |
32 |
Giải năm |
374 |
Giải tư |
069 |
159 |
475 |
917 |
601 |
517 |
977 |
Giải ba |
766 |
001 |
Giải nhì |
092 |
Giải nhất |
533 |
Đặc biệt |
452 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
14 |
17 |
17 |
2 |
33 |
38 |
52 |
58 |
59 |
66 |
69 |
74 |
75 |
76 |
77 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
14, 17, 17 |
2 |
2 |
3 |
33, 38 |
4 |
|
5 |
52, 58, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
74, 75, 76, 77 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 |
1 |
01, 01 |
2 |
52, 92 |
3 |
33 |
4 |
14, 74 |
5 |
75 |
6 |
66, 76 |
7 |
17, 17, 77 |
8 |
38, 58 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác