XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
0676 |
0127 |
2460 |
Giải năm |
3690 |
Giải tư |
50215 |
58889 |
15789 |
55080 |
76902 |
10838 |
05060 |
Giải ba |
01706 |
40820 |
Giải nhì |
04837 |
Giải nhất |
74214 |
Đặc biệt |
737983 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
76 |
27 |
60 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
15 |
89 |
89 |
80 |
02 |
38 |
60 |
Giải ba |
06 |
20 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
676 |
127 |
460 |
Giải năm |
690 |
Giải tư |
215 |
889 |
789 |
080 |
902 |
838 |
060 |
Giải ba |
706 |
820 |
Giải nhì |
837 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
983 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
14 |
15 |
20 |
27 |
37 |
38 |
41 |
56 |
60 |
60 |
76 |
80 |
83 |
89 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
14, 15 |
2 |
20, 27 |
3 |
37, 38 |
4 |
41 |
5 |
56 |
6 |
60, 60 |
7 |
76 |
8 |
80, 83, 89, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 60, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
83 |
4 |
14 |
5 |
15 |
6 |
06, 56, 76 |
7 |
27, 37 |
8 |
38 |
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/6/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác