XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
9044 |
0022 |
0041 |
Giải năm |
5850 |
Giải tư |
44497 |
89567 |
66272 |
04006 |
12284 |
98007 |
88695 |
Giải ba |
21238 |
01295 |
Giải nhì |
02971 |
Giải nhất |
84868 |
Đặc biệt |
761627 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
44 |
22 |
41 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
97 |
67 |
72 |
06 |
84 |
07 |
95 |
Giải ba |
38 |
95 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
044 |
022 |
041 |
Giải năm |
850 |
Giải tư |
497 |
567 |
272 |
006 |
284 |
007 |
695 |
Giải ba |
238 |
295 |
Giải nhì |
971 |
Giải nhất |
868 |
Đặc biệt |
627 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
22 |
27 |
38 |
41 |
44 |
50 |
67 |
68 |
71 |
71 |
72 |
84 |
95 |
95 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
38 |
4 |
41, 44 |
5 |
50 |
6 |
67, 68 |
7 |
71, 71, 72 |
8 |
84 |
9 |
95, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
41, 71, 71 |
2 |
22, 72 |
3 |
|
4 |
44, 84 |
5 |
95, 95 |
6 |
06, 96 |
7 |
07, 27, 67, 97 |
8 |
38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác