XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
4451 |
8925 |
8858 |
Giải năm |
3551 |
Giải tư |
00271 |
26587 |
27148 |
36901 |
31428 |
59420 |
55527 |
Giải ba |
60032 |
39162 |
Giải nhì |
34151 |
Giải nhất |
78630 |
Đặc biệt |
871445 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
51 |
25 |
58 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
71 |
87 |
48 |
01 |
28 |
20 |
27 |
Giải ba |
32 |
62 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
451 |
925 |
858 |
Giải năm |
551 |
Giải tư |
271 |
587 |
148 |
901 |
428 |
420 |
527 |
Giải ba |
032 |
162 |
Giải nhì |
151 |
Giải nhất |
630 |
Đặc biệt |
445 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
19 |
20 |
25 |
27 |
28 |
30 |
32 |
45 |
48 |
51 |
51 |
51 |
58 |
62 |
71 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 19 |
2 |
20, 25, 27, 28 |
3 |
30, 32 |
4 |
45, 48 |
5 |
51, 51, 51, 58 |
6 |
62 |
7 |
71 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
01, 51, 51, 51, 71 |
2 |
32, 62 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
25, 45 |
6 |
|
7 |
27, 87 |
8 |
28, 48, 58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác