XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
9901 |
2990 |
9180 |
Giải năm |
5414 |
Giải tư |
35407 |
17993 |
93093 |
25603 |
81892 |
62527 |
27466 |
Giải ba |
83358 |
18848 |
Giải nhì |
86705 |
Giải nhất |
76105 |
Đặc biệt |
68281 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
01 |
90 |
80 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
07 |
93 |
93 |
03 |
92 |
27 |
66 |
Giải ba |
58 |
48 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
901 |
990 |
180 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
407 |
993 |
093 |
603 |
892 |
527 |
466 |
Giải ba |
358 |
848 |
Giải nhì |
705 |
Giải nhất |
105 |
Đặc biệt |
281 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
05 |
05 |
07 |
14 |
21 |
27 |
48 |
58 |
59 |
66 |
80 |
81 |
90 |
92 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 05, 05, 07 |
1 |
14 |
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
58, 59 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
80, 81 |
9 |
90, 92, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
92 |
3 |
03, 93, 93 |
4 |
14 |
5 |
05, 05 |
6 |
66 |
7 |
07, 27 |
8 |
48, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác