XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
521 |
Giải sáu |
2117 |
6919 |
0854 |
Giải năm |
4697 |
Giải tư |
79647 |
93071 |
57186 |
71256 |
90212 |
26305 |
20187 |
Giải ba |
47663 |
75414 |
Giải nhì |
90662 |
Giải nhất |
15317 |
Đặc biệt |
16151 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
17 |
19 |
54 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
47 |
71 |
86 |
56 |
12 |
05 |
87 |
Giải ba |
63 |
14 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
521 |
Giải sáu |
117 |
919 |
854 |
Giải năm |
697 |
Giải tư |
647 |
071 |
186 |
256 |
212 |
305 |
187 |
Giải ba |
663 |
414 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
317 |
Đặc biệt |
151 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
14 |
17 |
17 |
19 |
21 |
47 |
51 |
54 |
56 |
62 |
62 |
63 |
71 |
86 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 14, 17, 17, 19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
51, 54, 56 |
6 |
62, 62, 63 |
7 |
71 |
8 |
86, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51, 71 |
2 |
12, 62, 62 |
3 |
63 |
4 |
14, 54 |
5 |
05 |
6 |
56, 86 |
7 |
17, 17, 47, 87, 97 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác