XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
982 |
Giải sáu |
8442 |
6243 |
2347 |
Giải năm |
1619 |
Giải tư |
41081 |
03890 |
56051 |
27541 |
71108 |
31135 |
14684 |
Giải ba |
77554 |
68885 |
Giải nhì |
58216 |
Giải nhất |
53316 |
Đặc biệt |
628444 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
42 |
43 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
81 |
90 |
51 |
41 |
08 |
35 |
84 |
Giải ba |
54 |
85 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
982 |
Giải sáu |
442 |
243 |
|
Giải năm |
619 |
Giải tư |
081 |
890 |
051 |
541 |
108 |
135 |
684 |
Giải ba |
554 |
885 |
Giải nhì |
216 |
Giải nhất |
316 |
Đặc biệt |
444 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
16 |
16 |
19 |
35 |
41 |
42 |
43 |
44 |
51 |
54 |
81 |
82 |
84 |
85 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
16, 16, 19 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
41, 42, 43, 44 |
5 |
51, 54 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 82, 84, 85, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
41, 51, 81 |
2 |
42, 82 |
3 |
43 |
4 |
44, 54, 84 |
5 |
35, 85 |
6 |
16, 16 |
7 |
87 |
8 |
08 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác