XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
2748 |
9081 |
5368 |
Giải năm |
0630 |
Giải tư |
74319 |
46551 |
41930 |
95758 |
23839 |
19240 |
34317 |
Giải ba |
04226 |
93593 |
Giải nhì |
53910 |
Giải nhất |
46016 |
Đặc biệt |
749535 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
48 |
81 |
8 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
19 |
51 |
30 |
58 |
39 |
40 |
17 |
Giải ba |
26 |
93 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
748 |
081 |
68 |
Giải năm |
630 |
Giải tư |
319 |
551 |
930 |
758 |
839 |
240 |
317 |
Giải ba |
226 |
593 |
Giải nhì |
910 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
16 |
17 |
19 |
26 |
30 |
30 |
35 |
39 |
40 |
48 |
51 |
58 |
69 |
70 |
8 |
81 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16, 17, 19 |
2 |
26 |
3 |
30, 30, 35, 39 |
4 |
40, 48 |
5 |
51, 58 |
6 |
69 |
7 |
70 |
8 |
8 , 81 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 30, 40, 70, 8 |
1 |
51, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
16, 26 |
7 |
17 |
8 |
48, 58 |
9 |
19, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác