XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
941 |
Giải sáu |
4232 |
5835 |
5225 |
Giải năm |
6047 |
Giải tư |
42921 |
11467 |
80090 |
20983 |
47866 |
27778 |
65519 |
Giải ba |
64606 |
38137 |
Giải nhì |
31046 |
Giải nhất |
04887 |
Đặc biệt |
248133 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
32 |
35 |
25 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
21 |
67 |
90 |
83 |
66 |
78 |
19 |
Giải ba |
06 |
37 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
941 |
Giải sáu |
232 |
835 |
225 |
Giải năm |
047 |
Giải tư |
921 |
467 |
090 |
983 |
866 |
778 |
519 |
Giải ba |
606 |
137 |
Giải nhì |
046 |
Giải nhất |
887 |
Đặc biệt |
133 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
19 |
21 |
25 |
32 |
33 |
35 |
37 |
41 |
46 |
47 |
66 |
67 |
78 |
83 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
19 |
2 |
21, 25 |
3 |
32, 33, 35, 37 |
4 |
41, 46, 47 |
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
78 |
8 |
83, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
21, 41 |
2 |
32 |
3 |
33, 83 |
4 |
|
5 |
25, 35 |
6 |
06, 46, 66 |
7 |
07, 37, 47, 67, 87 |
8 |
78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác