XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
1691 |
6117 |
6638 |
Giải năm |
1782 |
Giải tư |
82538 |
48987 |
80154 |
88655 |
95350 |
94532 |
71150 |
Giải ba |
86315 |
62410 |
Giải nhì |
96402 |
Giải nhất |
13878 |
Đặc biệt |
58244 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
91 |
17 |
38 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
38 |
87 |
54 |
55 |
50 |
32 |
50 |
Giải ba |
15 |
10 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
691 |
117 |
638 |
Giải năm |
782 |
Giải tư |
538 |
987 |
154 |
655 |
350 |
532 |
150 |
Giải ba |
315 |
410 |
Giải nhì |
402 |
Giải nhất |
878 |
Đặc biệt |
244 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
15 |
17 |
32 |
38 |
38 |
44 |
50 |
50 |
54 |
55 |
67 |
78 |
82 |
82 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 15, 17 |
2 |
|
3 |
32, 38, 38 |
4 |
44 |
5 |
50, 50, 54, 55 |
6 |
67 |
7 |
78 |
8 |
82, 82, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 50 |
1 |
91 |
2 |
02, 32, 82, 82 |
3 |
|
4 |
44, 54 |
5 |
15, 55 |
6 |
|
7 |
17, 67, 87 |
8 |
38, 38, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác